--

bách hóa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách hóa

+  

  • All kinds of goods
    • Bán bách hóa
      To deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandise
    • Cửa hàng) bách hóa tổng hợp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách hóa"
Lượt xem: 715